reviewxeoto
Thành viên
- Tham gia
- 8/12/2021
- Bài viết
- 11
Bài học tiếng Trung qua bài đánh giá Mitsubishi Attrage 2024 từ Danhgiaxe.com
Trong bài đánh giá chi tiết Mitsubishi Attrage 2024 mà chúng ta vừa thảo luận, tôi đã tìm thấy rất nhiều từ vựng tiếng Trung hữu ích liên quan đến ô tô và các thông tin về xe hơi. Sau đây là 100 từ vựng được trích xuất từ bài viết cùng với phiên âm Hán-Việt:chúng ta vừa thảo luận, tôi đã tìm thấy rất nhiều từ vựng tiếng Trung hữu ích liên quan đến ô tô và các thông tin về xe hơi. Sau đây là 100 từ vựng, tôi đã tìm thấy ra:
Trong bài đánh giá chi tiết Mitsubishi Attrage 2024 mà chúng ta vừa thảo luận, tôi đã tìm thấy rất nhiều từ vựng tiếng Trung hữu ích liên quan đến ô tô và các thông tin về xe hơi. Sau đây là 100 từ vựng được trích xuất từ bài viết cùng với phiên âm Hán-Việt:chúng ta vừa thảo luận, tôi đã tìm thấy rất nhiều từ vựng tiếng Trung hữu ích liên quan đến ô tô và các thông tin về xe hơi. Sau đây là 100 từ vựng, tôi đã tìm thấy ra:
- 汽车 (qìchē) : ô tô
- 动力(dònglì) : động cơ
- 座椅 (zuòyì): ghế ngồi
- 变速箱 (biànsúqiāng): hộp số
- 转向盘(zhuǎnxiàngpán): vô lăng
- 刹车片(shābàopiàn): phanh
- 收音机(shōuyīnjī): radio
- 电池(diànchí): pin
- USB端口(USBduānkǒu): cổng USB
- 空调(kōngtiáo): điều hòa
- 摄像头(shèxiàngtóu): camera
- 小编(xiǎobiān): tác giả
- 车身(chēshēn): thân xe
- 前照灯(qiánzhàodēng): đèn pha
- 车头(chētóu): đầu xe
- 挡泥板(dǎgníbǎn): cản bùn
- 性能(xìngnéng): hiệu suất
- 安全(ānquán): an toàn
- 新车 (xīn chē):xe mới
- 试驾(shìjià): lái thử
- 售价(shòujià): giá bán
- 进口(jìnkǒu): nhập khẩu
- 保养(bǎoyǎng): bảo dưỡng
- 自动挡(zìdòngdàng): số tự động
- 手动挡(shǒudòngdàng): số sàn
- 导航系统(dǎohángxìtǒng): hệ thống định vị
- 发动机(fādòngjī): động cơ
- 轿车 (jiàochē): sedan
- 乘用车(chényòngchē): xe du lịch
- 配置(pèizhì): trang bị
- 揽胜(lǎnshèng): tựa tay
- 车锁(chēsuǒ): khóa xe
- 车窗(chēchuāng): cửa sổ
- 车门(chēmén): cửa xe
- 后备箱(hòubèixiāng): khoang hành lý
- 油门(yóumén): ga
- 油门踏板(yóuméntàbǎn): bàn đạp ga
- 指示灯(zhǐshìdēng): cụm đèn báo
- 轮胎(lúntāi): lốp xe
- 方向盘(fāngxiàngpán): vô lăng
- 性价比(xìngjiàbǐ): tương quan giá trị
- 马力 (mǎlì): sức mạnh
- 车型(chēxíng): dòng xe
- 汽油经济性(qìyóujīngjìxìng): tiết kiệm nhiên liệu
- 离合器(líhélí): kết nối
- 变速器(biànsúqì): hộp số
- 测试(cèshì): thử nghiệm
- 按...评价/判断/总结: Đánh giá/phán đoán/kết luận theo
- 尽管...但/但是: Mặc dù...nhưng
- 凭借: Nhờ, dựa vào