HÁN NGỮ 1 - BÀI 1: 你好
Từ mới (giáo trình)
你 (nǐ): anh, chị, bạn, ông, bà….
好 (hǎo): tốt, đẹp, hay, ngon….
一 (yī): số 1
五 (wǔ): số 5
八 (bā): số 8
大 (dà): to, lớn
不 (bù): không, chẳng
口 (kǒu): miệng, nhân khẩu
白 (bái): trắng
女 (nǚ): nữ, phụ nữ.
马 (mǎ): con ngựa
+++ Quizlet từ vựng...