Kết quả tìm kiếm

  1. PA Mandarin

    Học tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ

    HÁN NGỮ 1 - BÀI 1: 你好 Từ mới (giáo trình) 你 (nǐ): anh, chị, bạn, ông, bà…. 好 (hǎo): tốt, đẹp, hay, ngon…. 一 (yī): số 1 五 (wǔ): số 5 八 (bā): số 8 大 (dà): to, lớn 不 (bù): không, chẳng 口 (kǒu): miệng, nhân khẩu 白 (bái): trắng 女 (nǚ): nữ, phụ nữ. 马 (mǎ): con ngựa +++ Quizlet từ vựng...
Quay lại
Top