1. 看不起/看得起 /kàn bù qǐ/ kàn dé qǐ/ Xem thường / Xem trọng.
2. 来不及/来得及 /lái bù jí/ lái dé jí/ Không kịp / kịp.
3. 用不着/用得着 /yòng bù zhao/ yòng dé zháo/Không cần / Cần phải.
4. 说不定 /shuō bù dìng/ Không chừng là, có thể là.
5. 不用说 /bù yòng shuō/ Không cần nói.
6. 不一定/bù yí dìng/Chưa hẳn.
7. 不得不/bù dé...