Kết quả tìm kiếm

  1. Yuna yuna

    Khẩu ngữ tiếng trung thường dùng

    1. 看不起/看得起 /kàn bù qǐ/ kàn dé qǐ/ Xem thường / Xem trọng. 2. 来不及/来得及 /lái bù jí/ lái dé jí/ Không kịp / kịp. 3. 用不着/用得着 /yòng bù zhao/ yòng dé zháo/Không cần / Cần phải. 4. 说不定 /shuō bù dìng/ Không chừng là, có thể là. 5. 不用说 /bù yòng shuō/ Không cần nói. 6. 不一定/bù yí dìng/Chưa hẳn. 7. 不得不/bù dé...
Quay lại
Top