Mẫu câu giao tiếp ở cửa hàng bách hóa

Tham gia
6/6/2015
Bài viết
0
Mẫu câu giao tiếp ở cửa hàng bách hóa

Bạn sắp đi du lịch hay công tác nhưng không tự tin với vốn tiếng Anh giao tiếp của mình. Đừng lo, bạn hoàn toàn có thể tự học tiếng anh giao tiếp cấp tốc với các bài học của Aroma. Aroma sẽ cung cấp những mẫu câu giao tiếp trong các tình huống thường gặp nhất. Trong bài này chúng ta sẽ học giao tiếp khi đi mua đồ ở cửa hàng bách hóa nhé:

MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH Ở CỬA HÀNG BÁCH HÓA

Các mẫu câu đơn giản nhất khi bạn muốn mua một thứ gì đó là:

- I would like ..., please

- I need ..., please

- Please give me...

- I want to buy...

Việc của bạn chỉ là thay vào chỗ trống tên món hàng là bạn muốn mua. Dưới đây là một số từ vựng về các món hàng và đơn vị đếm của chúng:

- a tube of toothpaste: một tuýp kem đáng răng

- a toothbrush: một bàn chải đáng răng

- a packet of coffee/ tea: một gói cà phê/ trà.

- two hundred grams of cheese/ ham: 200 gram phô mai/ thịt giăm bông.

- a dozen of eggs: một tá trứng.

- a loaf of bread: một ổ bánh mì.

- a bottle of milk/ mineral water/ wine/ beer/ juice: một chai sữa/ nước khoáng/ rượu vang/ bia/ nước ép trái cây.

- a can of beer/ soda/ cola: một lon bia/ soda/ nước ngọt

- a bag of washing - powder: một túi bột giặt

- a roll of toilet paper: một cuộn giấy vệ sinh.

- a bag/ box of tissue: một túi/ hộp khăn giấy.

- a box of matches: một hộp diêm

- some candles: vài cây nến.

- some envelopes: vài phong bì thư.

- a lighter: một cái bật lửa

- a needle: một cây kim

- a bar of chocolate: một thanh sô cô la

- a box of cookies/ biscuit: một hộp bánh

- an ice-cream: một cây kem

- a bar of soap: một bánh xà phòng.

- a bottle of chill sauce/ tomato sauce: một chai tương ớt/ tương cà chua.

- a razor blade: một lưỡi dao cạo râu

Một vài mẫu câu khác:

Which milk brands do you have here? Ở đây có những hãng sữa nào?

Excuse me, where can I find sweets? Xin lỗi, tôi có thể tìm đồ ngọt ở đâu?

Do you have any towels? Ở đây có bán khăn không?

Please show me some kinds of shampoos. Vui lòng cho tôi xem vài loại dầu gội được không ạ?

Are there any shampoos for men/ baby lotion? Có loại dầu gội cho đàn ông/ sữa tắm cho trẻ em không?

How much is it/ are they? (Những) cái này giá bao nhiêu?

Where is the cash register? Quầy tính tiền ở đâu?

Please wrap it up for me. Vui lòng gói nó lại giùm tôi.

Wrap everything together, please. Làm ơn gói mọi thứ chung với nhau.

Please give me the bill. Vui lòng cho tôi hóa đơn.


Hi vọng những bài học của Aroma sẽ giúp bạn tu hoc tieng anh giao tiep cap toc một cách dễ dàng hơn. Bạn sẽ yên tâm có một chuyến du lịch hay công tác mà không còn lo đến vấn đề giao tiếp nữa.

Tham khảo thêm tại đây: Tự học tiếng anh giao tiếp cấp tốc
 
Mẫu câu giao tiếp ở cửa hàng bách hóa

Bạn sắp đi du lịch hay công tác nhưng không tự tin với vốn tiếng Anh giao tiếp của mình. Đừng lo, bạn hoàn toàn có thể tự học tiếng anh giao tiếp cấp tốc với các bài học của Aroma. Aroma sẽ cung cấp những mẫu câu giao tiếp trong các tình huống thường gặp nhất. Trong bài này chúng ta sẽ học giao tiếp khi đi mua đồ ở cửa hàng bách hóa nhé:

MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH Ở CỬA HÀNG BÁCH HÓA

Các mẫu câu đơn giản nhất khi bạn muốn mua một thứ gì đó là:

- I would like ..., please

- I need ..., please

- Please give me...

- I want to buy...

Việc của bạn chỉ là thay vào chỗ trống tên món hàng là bạn muốn mua. Dưới đây là một số từ vựng về các món hàng và đơn vị đếm của chúng:

- a tube of toothpaste: một tuýp kem đáng răng

- a toothbrush: một bàn chải đáng răng

- a packet of coffee/ tea: một gói cà phê/ trà.

- two hundred grams of cheese/ ham: 200 gram phô mai/ thịt giăm bông.

- a dozen of eggs: một tá trứng.

- a loaf of bread: một ổ bánh mì.

- a bottle of milk/ mineral water/ wine/ beer/ juice: một chai sữa/ nước khoáng/ rượu vang/ bia/ nước ép trái cây.

- a can of beer/ soda/ cola: một lon bia/ soda/ nước ngọt

- a bag of washing - powder: một túi bột giặt

- a roll of toilet paper: một cuộn giấy vệ sinh.

- a bag/ box of tissue: một túi/ hộp khăn giấy.

- a box of matches: một hộp diêm

- some candles: vài cây nến.

- some envelopes: vài phong bì thư.

- a lighter: một cái bật lửa

- a needle: một cây kim

- a bar of chocolate: một thanh sô cô la

- a box of cookies/ biscuit: một hộp bánh

- an ice-cream: một cây kem

- a bar of soap: một bánh xà phòng.

- a bottle of chill sauce/ tomato sauce: một chai tương ớt/ tương cà chua.

- a razor blade: một lưỡi dao cạo râu

Một vài mẫu câu khác:

Which milk brands do you have here? Ở đây có những hãng sữa nào?

Excuse me, where can I find sweets? Xin lỗi, tôi có thể tìm đồ ngọt ở đâu?

Do you have any towels? Ở đây có bán khăn không?

Please show me some kinds of shampoos. Vui lòng cho tôi xem vài loại dầu gội được không ạ?

Are there any shampoos for men/ baby lotion? Có loại dầu gội cho đàn ông/ sữa tắm cho trẻ em không?

How much is it/ are they? (Những) cái này giá bao nhiêu?

Where is the cash register? Quầy tính tiền ở đâu?

Please wrap it up for me. Vui lòng gói nó lại giùm tôi.

Wrap everything together, please. Làm ơn gói mọi thứ chung với nhau.

Please give me the bill. Vui lòng cho tôi hóa đơn.


Hi vọng những bài học của Aroma sẽ giúp bạn tu hoc tieng anh giao tiep cap toc một cách dễ dàng hơn. Bạn sẽ yên tâm có một chuyến du lịch hay công tác mà không còn lo đến vấn đề giao tiếp nữa.

Tham khảo thêm tại đây: Tự học tiếng anh giao tiếp cấp tốc

tiếng anh học rồi lại quên, chả nhớ, giờ nhớ đấy, đến cửa hàng quên khuấy mất, câu lọ đá câu kia,
 
@linhchi92hn cách nhớ từ vựng lâu bạn có thể ứng dụng từ đặt một câu với từ đó chắc chắn bạn sẽ nhớ rất lâu đó linh chi
 
@quynhmaihn89 bạn mai thân mến, dưới đây là những những mẫu câu cơ bản đi mua sắm nhé
I need a yellow silk scarf. (Tôi muốn mua một cái khăn lụa màu vàng).

Hoặc bạn có thể nói lên các yêu cầu của mình để người bán hàng giúp bạn:

I need a bracelet to match this outfit. (Tôi muốn mua một cái vòng cổ để họp với bộ trang phục này).

I need a bigger size. (Tôi muốn đổi lấy cỡ lớn hơn).

Còn nếu bạn chỉ có ý định tham khảo mà chưa xác định được chính xác mình muốn mua gì, bạn có thể nói:

I’m just looking. (Tôi đang ngắm mấy thứ).
I’d like a bottle of milk, please. (Tôi muốn mua một hộp sữa).

Have you got souvenirs? (Bạn có bán các đồ lưu niệm không?)

Do you sell stamps? (Bạn có bán tem không?)

Where can I buy post cards? (Tôi có thể mua một vài tấm bưu thiếp ở đâu?)

Where can I get a film for my camera? (Tôi có thể mua phim cho máy quay của tôi ở đâu?)

Where can I find newspapers? (Tôi có thể mua báo ở đâu?)

Are these bottles returnable? (Những cái hộp này có thể trả lại được à?)

It doesn’t fit me. (Cái này tôi mặc không vừa).

It doesn’t suit me. (Nó không hợp với tôi).

I don’t like it. (Tôi không thích nó).

It’s too small / big / wide / tight / expensive. (Nó quá nhỏ/ to/ rộng/ chật/ đắt).

I’m size … (Cỡ của tôi là….).

Have you got this in another size / colour? (Bạn có cái này nhưng cỡ khác/ màu khác không?)

May I try this on, please? (Tôi có thể thử nó được không?)

Where can I try this on, please? (Phòng thử đồ ở đâu?)

How much is it? (Cái này giá bao nhiêu?)

Where is the cash desk / till? (Quầy tính tiền ở đâu?)

Could I get a receipt, please? (Anh/ Chị viết cho tôi cái hóa đơn được không?)

Could I get a (plastic) bag, please? (Cho tôi cái túi nilon).

(I’m afraid/ Sorry) I don’t have any change. (Tôi không muốn đổi gì nữa cả).

Do you accept credit cards? (Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
 
×
Quay lại
Top