Từ vựng tiếng Anh chủ đề về Shapes - Hình học

Nguyên Nguyễn 1010

Thành viên
Tham gia
11/1/2023
Bài viết
36
Từ vựng chung:

Altitude /ˈæltɪtuːd/: độ cao so với mặt biển
Breadth /bredθ/: bề ngang
Circle /ˈsɜːrkl/: hình tròn
Circular /ˈsɜːrkjələr/: tròn
Curved /kɜːrvd/: cong
Cylinder /ˈsɪlɪndər/: hình trụ
Cylindrical /səˈlɪndrɪkl/: có hình trụ
Depth /depθ/: chiều sâu, độ dày
Dimension /daɪˈmenʃn/: chiều
Frequency/ˈfriːkwənsi/: tần số
Imperial system /ɪmˈpɪriəl ˈsɪstəm/: hệ thống đo lường
Length /leŋkθ/: chiều dài
Mass /mæs/: khối lượng
Metric system /ˈmetrɪk sɪstəm/: hệ mét
Oval /ˈəʊvl/: hình bầu dục
Polygon /ˈpɑːliɡɑːn/: hình đa giác
Rectangle /ˈrektæŋɡl/: hình chữ nhật
Rectangular /rekˈtæŋɡjələr/: vuông góc, có dạng hình chữ nhật
Size /saɪz/: kích thước
Sphere /sfɪr/: hình cầu
Spherical /ˈsferɪkl/: có hình cầu
Spiral /ˈspaɪrəl/: có dạng xoắn
Square /skwer/: hình vuông
Triangle /ˈtraɪæŋɡl/: hình tam giác
Triangular /traɪˈæŋɡjələr/: ba mặt, có dạng hình tam giác
Width /wɪdθ/: bề rộng

Shapes 2D

Parallelogram /ˌpærəˈleləɡræm/: Hình bình hành
Semicircle /ˈsemisɜːrkl/: Hình bán nguyệt
Oval /ˈəʊvl/: Hình trái xoan
Equilateral triangle /ˌiːkwɪˌlætərəl ˈtraɪæŋɡl/: Tam giác đều
Isosceles triangle /aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/: Tam giác cân
Right-angled triangle /ˌraɪt æŋɡld ˈtraɪæŋɡl/: Tam giác vuông
Pentagon /ˈpentəɡɑːn/: Hình ngũ giác / Lầu năm góc
Diamond /ˈdaɪmənd/: Hình thoi
Symmetrical /sɪˈmetrɪkl/: Cân xứng
Curved /kɜːrvd/: Cong

Shapes 3D

Cylinder /ˈsɪlɪndər/: Hình trụ
Pyramid /ˈpɪrəmɪd/: Hình chóp
Sphere /sfɪr/: Hình cầu
 
×
Quay lại
Top