Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát
A
Alligator: cá sấu Mỹ
Anaconda: trăn Nam Mỹ
Asp: rắn mào
Anaconda
B
Basilisk: giông túi
Bearded dragon: rồng Úc
Black caiman: cá sấu đen
Black racer: rắn lải đen
Blue-tongued skink: thằn lằn lưỡi xanh
Boa constrictor: trăn Mỹ nhiệt đới
Bull snake: rắn...