bò sát trong tiếng anh

  1. Linh Nhi

    Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát

    Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát A Alligator: cá sấu Mỹ Anaconda: trăn Nam Mỹ Asp: rắn mào Anaconda B Basilisk: giông túi Bearded dragon: rồng Úc Black caiman: cá sấu đen Black racer: rắn lải đen Blue-tongued skink: thằn lằn lưỡi xanh Boa constrictor: trăn Mỹ nhiệt đới Bull snake: rắn...
Quay lại
Top