1. 衬衣 chèn yī: Sơ mi
a. 袖子 xiù zi:Tay áo
b. 衣领 yī lǐng:Cổ áo
c. 衬衫 的 商标 chèn shān de shāng biāo:Mác áo
d. 口袋 kǒu dài:Túi áo
2 ,T 恤杉 tì xù shān:Áo thun
3. 裤子 kù zi:Quần dài
4. 牛仔裤 niú zǎi kù:Quần bò
5. 沙滩 裤shātān kù:Quần soọc
6. 帽子 mào zi:Mũ, nón
7. 无边 帽 wú biān mào:Nón lưỡi trai
8. 领带 lǐng...
- learnlink
- Chủ đề
-
cơ bản
tiếng trung
trang phuc
từ vựng
đồ nam
- Trả lời: 0
- Diễn đàn: Hoang đảo