- Tham gia
- 26/8/2014
- Bài viết
- 18
1 G9: good night – chúc ngủ ngon
2 CU29: see you to night – tối nay gặp
3 10Q: cảm ơn
4 plz : please – xin làm ơn
5 IC : I see – tôi hiểu , tôi biết
6 4u : for u – cho bạn
7 u : you
8 afk — away from keyboard – có việc bên ngoài , ko rảnh rỗi
9 bbl — be back later – trở lại sau
10 bbiab — be back in a bit – xin chờ xíu
11 kkz = okay
12 ttyl = talk to you later – nói chuyện sau
13 lv a mess = leave a message – Để lại tin nhé
14 lata = later [ bye]
15 newayz = anyways – sao cũng được
16 gtg = gotta go – phải đi
17 noe = know – biết
18 noperz / nah = no – không
19 yupperz = yes – có
20 lol = laugh out loud – cười lớn
21 nuthin’ = nothing – không có gì
22 BS = b*ll sh*t – nói láo , xạo
23 LD = later, dude – gặp sau nhé
24 OIC = oh I see
25 PPL = people
26 sup = what’s up – chuyện gì thế , sao rồi?
27 wan2tlk = want to talk? – muốn nói chuyện
28 wkd = weekend – cuối tuần
29 dts = dont think so – không nghĩ thế , không nghĩ vậy
30 cul8r = see you later – gặp sau = cu
31 aas = alive and smiling
32 gf = girlfriend
33 ga = go ahead – cứ tiếp tục đi
34 ilu = i love you
35 rme = rolling my eyes – ngạc nhiên
36 ss = so sorry – rất tiếc , rất xin lỗi
37 spk = speak
2 CU29: see you to night – tối nay gặp
3 10Q: cảm ơn
4 plz : please – xin làm ơn
5 IC : I see – tôi hiểu , tôi biết
6 4u : for u – cho bạn
7 u : you
8 afk — away from keyboard – có việc bên ngoài , ko rảnh rỗi
9 bbl — be back later – trở lại sau
10 bbiab — be back in a bit – xin chờ xíu
11 kkz = okay
12 ttyl = talk to you later – nói chuyện sau
13 lv a mess = leave a message – Để lại tin nhé
14 lata = later [ bye]
15 newayz = anyways – sao cũng được
16 gtg = gotta go – phải đi
17 noe = know – biết
18 noperz / nah = no – không
19 yupperz = yes – có
20 lol = laugh out loud – cười lớn
21 nuthin’ = nothing – không có gì
22 BS = b*ll sh*t – nói láo , xạo
23 LD = later, dude – gặp sau nhé
24 OIC = oh I see
25 PPL = people
26 sup = what’s up – chuyện gì thế , sao rồi?
27 wan2tlk = want to talk? – muốn nói chuyện
28 wkd = weekend – cuối tuần
29 dts = dont think so – không nghĩ thế , không nghĩ vậy
30 cul8r = see you later – gặp sau = cu
31 aas = alive and smiling
32 gf = girlfriend
33 ga = go ahead – cứ tiếp tục đi
34 ilu = i love you
35 rme = rolling my eyes – ngạc nhiên
36 ss = so sorry – rất tiếc , rất xin lỗi
37 spk = speak