Album Tôi đến từ thảo nguyên - Phượng Hoàng Truyền Kỳ

Newsun

Believe in Good
Thành viên thân thiết
Tham gia
20/4/2008
Bài viết
9.433
我从草原来 - 凤凰传奇 | Tôi đến từ thảo nguyên - Phượng Hoàng Truyền Kỳ

专辑名称:我从草原来 — Tên album: Tôi đến từ thảo nguyên
歌手姓名:凤凰传奇 — Thể hiện: Phượng Hoàng Truyền Kỳ
发行时间:2010-9-21 — Thơi gian phát hành: 21.9.2010
发行公司:孔雀唱片 — C/ty phát hành: Đĩa hát Khổng Tước
专辑语种:国普通话 — Ngôn ngữ: Tiếng phổ thông Trung Hoa

专辑曲目:Những ca khúc trong album:


⒈ 我从草原来《wǒ cóng cǎo yuán lái》— Tôi đến từ thảo nguyên
⒉ 郎的诱惑《láng de yòu huò》— Sự hấp dẫn của chàng
⒊ 月亮之上《yuè liang zhī shàng》— Ánh trăng trên cao / Above the moon
⒋ 全是爱《quán shì ài》— Tình yêu đong đầy / Tất cả đều là yêu
⒌ 天蓝蓝《tiān lán lán》— Trời xanh xanh / Days blue blue


⒍ 自由飞翔《zì yóu fēi xiáng》— Tự do bay lượn / Free to Soar
⒎ 等爱的玫瑰《děng ài de méi gui》— Đóa hồng đợi yêu / Hoa hồng chờ đợi tình yêu
⒏ 爱的狂怒《ài de kuáng nù》— Căm giận tình yêu / Phẫn nộ tình ái
⒐ 荷塘月色《hé táng yuè sè》— Ánh trăng bên hồ sen / Moon over the lotus pond
⒑ 我不是公主《wǒ bú shì gōng zhǔ》— Em không phải công chúa


⒒ 高山槐花开《gāo shān huái huā kāi》— Cao sơn hoa hòe nở / Hoa hòe nở trên núi cao
⒓ 醉美天下《zuì měi tiān xià》— Túy mỹ thiện hạ / Say đẹp cả thế gian
⒔ 天籁传奇《tiān lài chuán qí》— Âm thanh huyền thoại
⒕ 吉祥如意《jí xiáng rú yì》— Cát tường như ý / May mắn như ý
⒖ 奢香夫人《shē xiāng fū rén》— Xa Hương phu nhân (Tên một phu nhân ở Tứ Xuyên)


⒗ 我和草原有个约会《wǒ hé cǎo yuán yǒu gè yuē huì》— Em có cuộc hẹn với thảo nguyên
⒘ 草原凤凰《cǎo yuán fèng huáng》— Phượng hoàng trên thảo nguyên
⒙ 嗨!Mrs Leta《Hi Mrs Leta》— Chào Mrs Leta
⒚ 康定情缘《kāng dìng qíng yuán》— Tình duyên Khang Định (Khang Định là 1 địa danh)
⒛ 最炫民族风《zuì xuàn mín zú fēng 》— Nét đặc biệt nhất của dân tộc / bản dân ca đặc sắc

 
×
Quay lại
Top