Bài học giao tiếp cơ bản: Từ vựng trong nấu ăn

Tham gia
6/7/2015
Bài viết
0
Masterchef là chương trình yêu thích của bạn nhưng bạn lại không hiểu những từ được sử dụng trong chương trình đó? Hay đơn giản là bạn đam mê nấu nướng và muốn học những từ tiếng anh về nấu ăn? Hãy cùng học với Pasal qua bài học hôm nay và cố gắng luyện tập vì một tương lai xem Masterchef không cần phụ đề nào!

healthy-cooking.jpg

Add: Cho thêm vào

Bake: nướng bánh

Barbecue: Nướng thịt trên vỉ nướng trên than

Beat: Đánh nhanh (thường dùng với trứng)

Boil: Đun sôi

Break: Tách ra, đập ra..

Broil: Nấu thịt hoặc rau trên vỉ với nhiệt độ cực cao.

Carve: Cắt thịt ra từng miếng

Chop: Băm, cắt ra miếng nhỏ (thường dùng với rau)

Combine: Kết hợp, choc hung với nhau

Cook: Nấu lên

Crush: Nghiền (thường dùng với tỏi)

Cut: Cắt

Fry: Rán

Grate: Dùng dụng cụ cắt nhỏ để cắt nhỏ thứ ăn (thường dùng với phô mai)

Grease: Rưới bơ lên thức ăn khi đang nấu

Grill: Nướng (gần giống với barbeque).

cooking2.jpg


Knead: Nhào bột.

Mix: Trộn.

Measure: Đong.

Melt: Làm chảy ra (đun chảy).

Microwave: Lò vi sóng.

Mince: Băm (thịt).

Open: Mở (hộp).

Peel: Gọt vỏ.

Pour: Rót.

Put: Để.

Roast: Quay

Sauté: Rán nhanh đồ ăn trong dầu nóng.

Scramble: Trứng chưng

Slice: Thái (thịt, rau)

Steam: Hấp

Stir: Khuấy, đảo

Stir fry: Xào

Wash: Rửa

Weigh: Đong

accepted-48(1).png
Mong rằng bài học hôm nay có ích cho các bạn. Hãy theo dõi các bài học tiếng anh giao tiếp cơ bản tiếp theo của Pasal nhé!
 
×
Quay lại
Top