liptonicetea45
Banned
- Tham gia
- 6/7/2015
- Bài viết
- 0
Masterchef là chương trình yêu thích của bạn nhưng bạn lại không hiểu những từ được sử dụng trong chương trình đó? Hay đơn giản là bạn đam mê nấu nướng và muốn học những từ tiếng anh về nấu ăn? Hãy cùng học với Pasal qua bài học hôm nay và cố gắng luyện tập vì một tương lai xem Masterchef không cần phụ đề nào!
Add: Cho thêm vào
Bake: nướng bánh
Barbecue: Nướng thịt trên vỉ nướng trên than
Beat: Đánh nhanh (thường dùng với trứng)
Boil: Đun sôi
Break: Tách ra, đập ra..
Broil: Nấu thịt hoặc rau trên vỉ với nhiệt độ cực cao.
Carve: Cắt thịt ra từng miếng
Chop: Băm, cắt ra miếng nhỏ (thường dùng với rau)
Combine: Kết hợp, choc hung với nhau
Cook: Nấu lên
Crush: Nghiền (thường dùng với tỏi)
Cut: Cắt
Fry: Rán
Grate: Dùng dụng cụ cắt nhỏ để cắt nhỏ thứ ăn (thường dùng với phô mai)
Grease: Rưới bơ lên thức ăn khi đang nấu
Grill: Nướng (gần giống với barbeque).
Knead: Nhào bột.
Mix: Trộn.
Measure: Đong.
Melt: Làm chảy ra (đun chảy).
Microwave: Lò vi sóng.
Mince: Băm (thịt).
Open: Mở (hộp).
Peel: Gọt vỏ.
Pour: Rót.
Put: Để.
Roast: Quay
Sauté: Rán nhanh đồ ăn trong dầu nóng.
Scramble: Trứng chưng
Slice: Thái (thịt, rau)
Steam: Hấp
Stir: Khuấy, đảo
Stir fry: Xào
Wash: Rửa
Weigh: Đong
Mong rằng bài học hôm nay có ích cho các bạn. Hãy theo dõi các bài học tiếng anh giao tiếp cơ bản tiếp theo của Pasal nhé!
Add: Cho thêm vào
Bake: nướng bánh
Barbecue: Nướng thịt trên vỉ nướng trên than
Beat: Đánh nhanh (thường dùng với trứng)
Boil: Đun sôi
Break: Tách ra, đập ra..
Broil: Nấu thịt hoặc rau trên vỉ với nhiệt độ cực cao.
Carve: Cắt thịt ra từng miếng
Chop: Băm, cắt ra miếng nhỏ (thường dùng với rau)
Combine: Kết hợp, choc hung với nhau
Cook: Nấu lên
Crush: Nghiền (thường dùng với tỏi)
Cut: Cắt
Fry: Rán
Grate: Dùng dụng cụ cắt nhỏ để cắt nhỏ thứ ăn (thường dùng với phô mai)
Grease: Rưới bơ lên thức ăn khi đang nấu
Grill: Nướng (gần giống với barbeque).
Knead: Nhào bột.
Mix: Trộn.
Measure: Đong.
Melt: Làm chảy ra (đun chảy).
Microwave: Lò vi sóng.
Mince: Băm (thịt).
Open: Mở (hộp).
Peel: Gọt vỏ.
Pour: Rót.
Put: Để.
Roast: Quay
Sauté: Rán nhanh đồ ăn trong dầu nóng.
Scramble: Trứng chưng
Slice: Thái (thịt, rau)
Steam: Hấp
Stir: Khuấy, đảo
Stir fry: Xào
Wash: Rửa
Weigh: Đong