Bói tên tiếng Nhật

chidokato
đọc tên là khẩu hình miệng cũng to ra..:))
 
A- ka
B- tu
C- mi

D- te
E- ku
F- lu

G- ji
H- ri
I- ki

J- zu
K- me
L- ta

M- rin
N- to
O-mo

P- no
Q- ke
R- shi

S- ari
T-chi
U- do

V- ru
W-mei
X- na

Y- fu



tojimo rinkitori kedofutori :KSV@05::KSV@05::KSV@05:
 
Hiệu chỉnh bởi quản lý:
×
Quay lại
Top