Các tháng trong năm

zhd.95

Kẻ săn đêm
Thành viên thân thiết
Tham gia
18/10/2012
Bài viết
5.692
CÁC THÁNG TRONG NĂM

Chỉ cần thêm がつ (gatsu) sau các số các bạn sẽ được các tháng tương ứng, rất dễ nhớ phải không?

Tháng 1 ichigatsu いちがつ 一月
Tháng 2 nigatsu にがつ 二月...
Tháng 3 sangatsu さんがつ 三月
Tháng 4 shigatsu しがつ 四月
Tháng 5 gogatsu ごがつ 五月
Tháng 6 rokugatsu ろくがつ 六月
Tháng 7 shichigatsu しちがつ 七月
Tháng 8 hachigatsu はちがつ 八月
Tháng 9 kugatsu くがつ 九月
Tháng 10 jūgatsu じゅうがつ 十月
Tháng 11 jūichigatsu じゅういちがつ 十一月
Tháng 12 jūnigatsu じゅうにがつ 十二月

nguồn: Tự học tiếng Nhật https://www.facebook.com/pages/Tự-học-tiếng-Nhật/209767799181283
 
"Tháng 06 Trời mưa, Trời mưa ko dứt, Trời không mưa, anh cũng lạy Trời mưa..." Sinh nhật chị tháng 06 :KSV@05:
 
THỨ TRONG TUẦN

Thứ hai getsuyoubi げつようび  月曜日 月 = nguyệt (trăng)

Thứ ba kayoubi かようび  火曜日 火 = hỏa (lửa)

Thứ tư suiyoubi すいようび 水曜日 水 = thủy (nước)

Thứ năm mokuyoubi もくようび 木曜日 木 = mộc (cây)

Thứ sáu kin'youbi きんようび 金曜日 金 = kim (vàng)

Thứ bảy doyoubi どようび 土曜日 土 = thổ (đất)

Chủ nhật nichiyoubi にちようび 日曜日 日 = nhật (mặt trời)
553464_217864198371643_1485192094_n.jpg
 
CÁC NGÀY TRONG THÁNG

1 Tsuitachi ついたち 一日
2 Futsuka ふつか 二日
3 Mikka みっか 三日
4 Yokka よっか   四日
5 Itsuka いつか   五日
6 Muika むいか   六日
7 Nanoka なのか   七日
8 Youka ようか   八日
9 Kokonoka ここのか  九日
10 Touka とおか   十日
11 Jûichinichi じゅういちにち  十一日
12 Jûninichi じゅうににち   十二日
13 Jûsannichi じゅうさんにち   十三日
14 Jûyokka じゅうよっか   十四日
15 Jûgonichi じゅうごにち   十五日
16 Jûrokunichi じゅうろくにち 十六日
17 Jûshichinichi じゅうしちにち  十七日
18 Jûhachinichi じゅうはちにち  十八日
19 Jûkunichi じゅうくにち    十九日
20 Hatsuka はつか   二十日
21 Nijûichinichi にじゅういちにち   二十一日
22 Nijûninichi にじゅうににち     二十二日
23 Nijûsannichi にじゅうさんにち   二十三日
24 Nijûyokka にじゅうよっか    二十四日
25 Nijûgonichi にじゅうごにち    二十五日
26 Nijûrokunichi にじゅうろくにち   二十六日
27 Nijûshichinichi にじゅうしちにち   二十七日
28 Nijûhachinichi にじゅうはちにち    二十八日
29 Nijûkunichi にじゅうくにち     二十九日
30 Sanjûnichi さんじゅうにち   三十日
31 Sanjûichinichi さんじゅういちにち 三十一日
 
×
Quay lại
Top