Cách ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh

khoailangnuong0511

Realize my ambitions
Thành viên thân thiết
Tham gia
24/10/2011
Bài viết
3.374
Trật tự tính từ trong tiếng Anh có những quy tắc riêng khiến cho người học gặp khó khăn khi sử dụng đặc biệt khi có nhiều tính từ liền nhau.
Bài viết này hệ thống hoá các quy tắc giúp các bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách dễ dàng.
Chúng ta nói a fat old lady, nhưng lại không thể nói an old fat lady; a small shinyblack leather handbag chứ không nói là a leather black shiny small handbag . Vậy các trật tự này được quy định như thế nào?
1.Tính từ về màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục đích (purpose) thường theo thứ tự sau:
Màu sắc (color)
Nguồn gốc (origin)
Chất liệu (material)
Mục đích (purpose)
Danh từ (noun)
=> red Spanish leather riding boots
=> a brown German beer mug
=> an Italian glass flower vase
2. Các tính từ khác, ví dụ như tính từ chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length) và chiều cao (height)… thường đặt trước các tính từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất liệu và mục đích.
Ví dụ:
- a round glass table (NOT a glass round table) (Một chiếcbàn tròn bằng kính).
- a big modern brick house (NOT a modern, big brick house) (Một ngôi nhà lớn hiện đại được xây bằng gạch)
3. Những tính từ diễn tả sự phê phán (judgements) hay thái độ(attitudes) ví dụ như:lovely, perfect, wonderful, silly…đặt trước các tính từ khác.
Ví dụ:
- a lovely small black cat. (Mộtchú mèo đen, nhỏ, đáng yêu).
- beautiful big black eyes. (Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệtvời)
Nhưng để thuộc các qui tắc trên thì thật không dễ dàng, sau đây là một bí quyết hữu ích (helpful tips) giúp các bạn có thể ghi nhớ tất cả những quy tắc phức tạp đó. Thay vì nhớ một loạt các qui tắc, các bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “ OpSACOMP ”, trong đó:
Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…
Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, old, new…
Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese,American, British,Vietnamese…
Material – tính từ chỉ chất liệu. Ví dụ: stone, plastic, leather,steel, silk…
Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
Ví dụ khi sắp xếp cụm danh từ: a /leather/ handbag/ black
Ta thấy xuất hiện các tính từ:
- leather chỉ chất liệu làm bằng da (Material)
- black chỉ màu sắc (Color)
Vậy theo trật tự OpSACOMP cụm danh từ trên sẽ theo vị trí đúng là: a black leather handbag.
Một ví dụ khác: Japanese/ a/car/ new/ red / big/ luxurious/
Bạn sẽ sắp xếp trật tự các tính từ này như thế nào?
- Tính từ đỏ (red) chỉ màu sắc (Color)
- Tính từ mới (new) chỉ độ tuổi (Age)
- Tính từ sang trọng (luxurious) chỉ quan điểm, đánh giá (Opinion)
- Tính từ Nhật Bản (Japanese) chỉ nguồn gốc, xuất xứ (Origin).
- Tính từ to (big) chỉ kích cỡ (Size) của xe ô tô.
Sau khi các bạn xác định chức năng của các tính từ theo cách viết OpSACOMP , chúng ta sẽ dễ dàng viết lại trật tự của câu này như sau: a luxurious big new red Japanese car.
Hi vọng "helpful tips" trên sẽ thật sự hữu ích trong việc ghi nhớ trật tự các tính từ. ^^
 
Cảm ơn bạn vì bài viết rất hữu ích. Mình học tiếng Đức và tiếng Séc nữa nên sắp xếp từ cứ loạn hết cả lên. :KSV@08:
 
Ko có gì nè chị. Em đọc thấy có ích nên post qua cho mọi người cùg xem. :-)
 
đọc thấy hiểu nhưng mà hơj nhức đầu. đj học engljsh mình ít khj học mấy cáj công thức lắm, đưa đề là làm thoy ah :KSV@05:
 
Mình có cách nhớ nữa nè:

Ông_____Sáu__Ăn__Sắn__Của__Ông__Mai__Phì


Ông(1)_ Opinion (ý kiến chung__beautiful, nice.....)
Sáu___Size (kích thước)
Ăn__Age (tuổi, niên đại)
Sắn__Shape (hình dáng)
Của__Colour (màu sắc)
Ông(2)___Origin (nguồn gốc)
Mai__Material (vật liệu, chất liệu)
Phì__Purpose (mục đích)




Bonus thêm 1 ví dụ__
I'm a good-looking handsome fit boy !!!
 
×
Quay lại
Top