tsunakun

Thành viên
Tham gia
19/9/2011
Bài viết
6
Số ----> Number
1 ----> One 2 ----> Two 3 ----> Three 4 ----> Four 5 ----> Five
6 ----> Six 7 ----> Seven 8----> Eight 9 ----> Nine 10 ----> Ten
11 ----> Eleven 12 ----> Twelve 13 ----> Thirteen 14 ----> Fourteen 15 ----> Fifteen
16 ----> Sixteen 17 ----> Seventeen 18 ----> Eighteen 19 ----> Nineteen
20 ----> Twenty 30 ----> Thirty 40 ----> Forty 50 ----> Fifty
60 ----> Sixty 70 ----> Seventy 80 ----> Eighty 90 ----> Ninety
100 ----> One hundred 1000 ----> One thousand 1.000.000 ----> One million
Gia đình ----> Family
Vua chúa ----> King Nữ hoàng ----> Queen
Quý ông ----> gentleman Quý bà ----> Lady
Ông cố ----> Great grand father Bà cố ----> Great grand mother
Ông ----> Grand father Bà ----> Grand mother
Cha ----> Father Mẹ ----> Mother
Chồng ----> Husband Vợ ----> Wife
Chú, Bác ----> Uncle Cô, Dì, Mợ. Thím ----> Aunt
Anh ----> Brother Chị ----> Sister
Trai ----> Boy, Male Gái ----> Girl, Female
Bạn trai ----> Boyfriend Bạn gái ----> Girlfriend
Con trai ----> Son Con gái ----> Daughter
Cháu trai ----> Nephew Cháu gái ----> Niece
Công việc ----> Job
Bác sĩ ----> Doctor Y tá ----> Nurse
Giáo viên ----> Teacher
Cảnh sát ----> Police Luật sư ----> Lawyer
Ngày lễ ----> Holiday
Đêm giao thừa ----> New year’s Eve Ngày ma quỹ ----> Halloween
Ngày lễ phục sinh ----> Easter day Ngày lễ tạ ơn ----> Thanks giving
Ngày lễ tình nhân ----> Vanlentine’s day Ngày cưới ----> Wedding day
Kỉ niệm ngày cưới 10 năm (hằng năm) ----> Wedding anniversary

Thời tiết ----> Weather
Mát mẻ ----> Cool
Nóng ----> Hot Lạnh ----> Cold
Ấm áp ----> Warm Ẩm ướt ----> Wet
Ngày ----> Day
Chủ nhật ----> Sunday
Thứ 2 ----> Monday Thứ 3 ----> Tuesday
Thứ 4 ----> Wednesday Thứ 5 ----> Thursday
Thứ 6 ----> Friday Thứ 7 ----> Saturday
Tháng ----> Month
Tháng 1 ----> January Tháng 2 ----> February
Tháng 3 ----> March Tháng 4 ----> April
Tháng 5 ----> May Tháng 6 ----> June
Tháng 7 ----> July Tháng 8 ----> August
Tháng 9 ----> September Tháng 10 ----> October
Tháng 11 ----> November Tháng 12 ----> December
Mùa ----> Season
Xuân ----> Spring Hạ ----> Summer
Thu ----> Autumn Đông ----> Winter
c bui trong ngày
Buổi sáng ----> Good morning Buổi trưa ----> Good afternoon

Buổi tối ----> Good night
Hướng ----> Side, Way, Direction
Đông ----> East Tây ----> West
Nam ----> South Bắc ----> North
Bữa ăn ----> Meal
Buổi ăn sáng ----> Have breakfast Buổi ăn trưa ----> Have lunch
Buỗi ăn tối ----> Have dinner Buỗi ăn tối nhẹ lúc 21h----> Have supper
Bữa tiệc ngoài trời ----> Have barbecues = Outdoor picnic
Màu sắc ----> Colour
Hot : red, yellow, orange, pink Cool : blue, purple, white, black
Trắng ----> White Đen -----> Black
Vàng ----> Yellow Đỏ ----> Red
Xanh lá cây ----> Green Xanh nước biển ----> Blue
Cam ----> Orange Hồng ----> Pink
Nâu ----> Brown Tím ----> Purple
Bạc ----> Silver Xám ----> Gray
Một số từ so sánh
Trẻ ----> Young Già ----> Old
Dễ ----> Easy Khó ----> Difficult
Lên ----> Up Xuống ----> Down
Lối ra ----> exit Lối vào ----> enter
Mới ---> New Cũ ----> Old
Nhanh ----> Fast Chậm ----> Slow
Rẻ ----> Cheap Mắc ----> Expensive
Nhỏ ----> Small Lớn ----> Big
Sông ----> River Hồ ----> Lake
Trước đây ----> Then Now ----> Bây giờ
Xin lỗi ----> Sorry Cám ơn ----> Thank
Cười ----> Laugh Khóc ----> Cry
Dài ----> Long Ngắn ----> short
m yếu ----> Weakly Mạnh khỏe ----> healthy
Đây ----> Here Đó ----> there
----> Yes Không ----> No
Xa ----> Far Gần ----> Near
Giàu ----> Rich Nghèo ----> Poor
Muộn ----> Late Sớm ----> Soon
Đúng ----> Right Sai ----> wrong
Bệnh viện ----> Hospital Trường học ----> School
Tuyết ----> Snow Núi lửa ----> Volcano
Mặt trời ----> Sun Mặt trăng ----> Moon
Nhà thờ ----> Church Chùa ----> Temple
Các ngày ----> Weekday Cuối tuần ----> Weekend


Mọi người góp ý kiến thêm từ vựng giúp mình nhé:KSV@06:
 
×
Quay lại
Top