CẤU TRÚC 2: 形容词谓语句 (câu có vị ngữ là hình dung từ)
A. Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ».
Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ là hình dung từ nhằm mô tả đặc tính, tính chất, trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ:
这个教室 大。Phòng học này lớn.
你的中文书 多。Sách Trung văn của tôi (thì) nhiều.
B. Mở rộng:
a/ Ta thêm « 很 » để nhấn mạnh:
我的学校 很大。Trường tôi rất lớn.
b/ Ta thêm « 不 » để phủ định:
我的学校 不 大。Trường tôi không lớn.
我的学校 不很大。Trường tôi không lớn lắm.
c/ Ta thêm « 吗 » ở cuối câu để tạo câu hỏi:
你的学校 大 吗?Trường anh có lớn không?
d/ Ta dùng «hình dung từ + 不 + hình dung từ» để tạo câu hỏi:
你的学校 大 不大?Trường anh có lớn không? (= 你的学校 大 吗?)
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=1876