Những cách nói khác cho Bad, Good và Nice

zhd.95

Kẻ săn đêm
Thành viên thân thiết
Tham gia
18/10/2012
Bài viết
5.693
Ba từ phổ biến nhất trong tiếng Anh là Bad, Good và Nice. Tuy nhiên chúng ta dường như lạm dụng những từ này trong việc sử dụng hằng ngày.

synonyms-for-good-bad-288x300.jpg

Để làm việc diễn đạt trở nên phong phú, diễn tả chính xác điều chúng ta muốn nói, hãy thử dùng những tính từ này để mô tả sự vật nhé:

Đối với tính từ BAD:

an unpleasant/a foul/a disgusting smell
Một mùi khó chịu, kinh tởm

appalling/dreadful/severe weather
Thời tiết khắc nghiệt

an unpleasant/a frightening/a traumaticexperience
Trải nghiệm đau buồn/ kinh hãi/đau đớn


poor/weak eyesight
Thị lực kém

a terrible/serious/horrific accident
Tai nạn kinh khủng/nghiêm trọng/thảm khốc

a wicked/an evil/an immoral person
Người độc ác/không có đạo đức

an awkward/an embarrassing/a difficult situation
Tình huống khó xử/gây bối rối/khó khăn

We were working in difficult/appalling conditions
Chúng tôi đang làm việc trong điều kiện khó khăn/kinh khủng

Nói về sức khỏe, ta có thể nói:

I feel unwell/sick/terrible ◇ I don’t feel (very) well.
Tôi cảm thấy không khỏe/rất tệ


Trong giao tiếp, những từ như terrible, horrible, awful và dreadful có thể được sử dụng trong hầu hết các tình huống để thay cho tính từ “bad”



Đối với tính từ GOOD:

delicious/tasty food
Món ăn ngon

an exciting/entertaining/absorbing movie
Bộ phim hấp dẫn/vui vẻ/cuốn hút

an absorbing/a fascinating/an informative book
Cuốn sách hấp dẫn/lôi cuốn/nhiều thông tin

a pleasant/an enjoyable trip
Chuyến đi thú vị

a skilful/talented/fine player
Người chơi giỏi/tài năng

impressive/high-quality acting
Diễn xuất ấn tượng

useful/helpful advice
Lời khuyên hữu ích

Trong giao tiếp có thể dùng những từ như: great, super, wonderful, lovely and excellent


Đối với tính từ NICE:


pleasant/perfect/beautiful weather
Thời tiết dễ chịu/đẹp

a cosy/a comfortable/an attractive room
Căn phòng ấm cúng/thoải mái/hấp dẫn

a pleasant/an interesting/an enjoyable experience
Trải nghiệm thú vị/vui vẻ

expensive/fashionable/smart clothes
Áo quần đắt tiền/thời trang/đẹp

a kind/a charming/an interesting man
Người đàn ông tốt bụng/quyến rũ/thú vị

The party was fun.
Bữa tiệc vui

Trong giao tiếp, có thể dùng những tính từ khác như: great, wonderful, lovely và (British English) brilliant:

The party was great.We had a brilliant weekend.
Bữa tiệc tuyệt vời <> Chúng tôi đã có ngày cuối tuần tuyệt vời

Hi vọng mọi người sẽ dần tập cho mình thói quen dùng từ vựng đa dạng hơn, tăng cường khả năng ngôn ngữ của mình
icon_smile.gif
 
×
Quay lại
Top