Tên các món ăn Việt trong tiếng Anh

Newsun

Believe in Good
Thành viên thân thiết
Tham gia
20/4/2008
Bài viết
9.433
(Vietnamlearning.vn) - Thông thường các món ăn VN nếu nước ngoài không có thì bạn có thể hoàn toàn yên tâm dùng bằng tiếng Việt .

·Bánh mì : tiếng Anh có -> bread
·Nước mắm : fish sauce

Tuy nhiên cũng có thể dịch ra tiếng Anh một số món ăn sau:
·
Bánh cuốn : stuffed pancake
·
Bánh dầy : round sticky rice cake
·
Bánh tráng : girdle-cake
·
Bánh tôm : shrimp in batter
·
Bánh cốm : young rice cake
·
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
·
Bánh đậu : soya cake
·
Bánh bao : steamed wheat flour cake
·
Bánh xèo : pancako
·
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
·
Bào ngư : Abalone
·
Bún : rice noodles
·
Bún ốc : Snail rice noodles
·
Bún bò : beef rice noodles
·
Bún chả : Kebab rice noodles
·
Cá kho : Fish cooked with sauce
·
Chả : Pork-pie
·
Chả cá : Grilled fish
·
Bún cua : Crab rice noodles
·
Canh chua : Sweet and sour fish broth
·
Chè : Sweet gruel
·
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
·
Đậu phụ : Soya cheese
·
Gỏi : Raw fish and vegetables
·
Lạp xưởng : Chinese sausage
·
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
·
Miến gà : Soya noodles with chicken
·
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
·
Kho : cook with sauce
·
Nướng : grill
·
Quay : roast
·
Rán ,chiên : fry
·
Sào ,áp chảo : Saute
·
Hầm, ninh : stew
·
Hấp : steam
·
Phở bò : Rice noodle soup with beef
·
Xôi : Steamed sticky rice
·
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water

Để có các kết quả và trình độ tiếng anh cao hơn, bạn cũng có thể quên đi cách học tiếng anh truyền thống và thử với cách học mới “Tiếng anh trực tuyến” của Vietnamlearning. Bạn có thể tham khảo và học thử các khóa học tại https://skills.vietnamlearning.vnhoặc https://vietnamlearning.vn

Nguồn : Sưu Tầm
 
Learn more new words..thank a lot !
 
×
Quay lại
Top