Thuật ngữ tiếng Anh trong chuyên ngành marketing

Tham gia
5/12/2013
Bài viết
11
Bạn đang là nhân viên marketing , sinh viên chuyên ngành marketing . Đôi khi thuật ngữ chuyên ngành khiến cản trở công việc của bạn . Cùng CELI giải quyết vấn đề này với chủ đề " Thuật ngữ tiếng Anh trong chuyên ngành marketing " nhé :

A

Advertising: Quảng cáo

Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá

B

Benefit: Lợi ích

Brand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệu

Brand awareness: Nhận thức nhãn hiệu

Brand equity: Giá trị nhãn hiệu

Brand loyalty: Trung thành nhãn hiệu

Brand mark: Dấu hiệu của nhãn hiệu

Brand name: Nhãn hiệu/tên hiệu

Brand preference: Ưa thích nhãn hiệu

Break-even analysis: Phân tích hoà vốn

Break-even point: Điểm hoà vốn

Buyer: Người mua

By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp

C

Captive-product pricing:Định giá sản phẩm bắt buộc
Cash discount:
Giảm giá vì trả tiền mặt
Cash rebate:
Phiếu giảm giá
Channel level:
Cấp kênh
Channel management:
Quản trị kênh phân phối
Channels:
Kênh(phân phối)
Communication channel:
Kênh truyền thông
Consumer:
Người tiêu dùng
Copyright:
Bản quyền
Cost:
Chi Phí
Coverage:
Mức độ che phủ(kênh phân phối)
Cross elasticity:
Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
Culture:
Văn hóa
Customer:
Khách hàng
Customer-segment pricing:
Định giá theo phân khúc khách hàng

D

Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)

Demand elasticity: Co giãn của cầu

Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học


Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp

Discount: Giảm giá

Diseriminatory pricing: Định giá phân biệt

Distribution channel: Kênh phân phối

Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà

Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan

E

Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh

Economic environment: Yếu tố (môi trường) kinh tế

End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng

English auction: Đấu giá kiểu Anh

Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án

Exchange: Trao đổi

Exelusive distribution: Phân phối độc quyền

F

Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu

Functional discount: Giảm giá chức năng

G

Gatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua)

Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý

Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường

Group pricing: Định giá theo nhóm

H

Hori/ontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang

I

Image pricing: Định giá theo hình ảnh

Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập

Influencer: Người ảnh hưởng

Information search: Tìm kiếm thông tin

Initiator: Người khởi đầu

Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới

Intensive distribution: Phân phối đại trà

Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ

L
Laggard:
Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
List price: Giá niêm yết
Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua
Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn
Loss-leader pricing: Định giá lỗ dể kéo khách

M
Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
Marketing: Tiếp thị
Marketing chanel: Kênh tiếp thị
Marketing concept: Quan điểm thiếp thị
Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông
Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
Multi-channel confliet: Mâu thuẫn đa cấp

N
Natural environment:
Yếu tố (môi trường) tự nhiên
Need: Nhu cầu
Network: Mạng lưới
Newtask: Mua mới

O
Observation:
Quan sát
OEM – Original Equiment Manufacturer:
Nhà sản xuất thiết bị gốc
Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tuỳ chọn

P
Packaging:
Đóng gói
Perecived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức
Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp
Physical distribution: Phân phối vật chất
Place: Phân phối
Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
Positioning: Định vị
Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
Price: Giá
Price discount: Giảm giá

Price elasticity: Co giãn ( của cầu) theo giá
Primary data: Thông tin sơ cấp
Problem recognition: Nhận diện vấn đề
Product: Sản phẩm
Product Concept: Quan điểm trọng sản phẩm
Product-building pricing: Định giá trọn gói
Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm
Production concept: Quan điểm trọng sản xuất
Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
Promotion: Chiêu thị
Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi
Pulic Relation: Quan hệ cộng đồng
Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
Purchase decision: Quyết định mua
Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy

Q
Quantity discount:
Giảm giá cho số lượng mua lớn
Questionaire: Bảng câu hỏi

R

Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
Research and Development (R & D):
Nguyên cứu và phát triển
Retailer: Nhà bán lẻ

S
Sales concept:
Quan điểm trọng bán hàng
Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng
Sales promotion: Khuyến mãi
Satisfaction: Sự thỏa mãn
Sealed-bid auction: Đấu giá kín
Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
Secondary sata: Thông tin thứ cấp
Segment: Phân khúc
Segmentation: (Chiến lược) phân thị trường
Selective attention: Sàng lọc
Selective distortion: Chỉnh đốn
Selective distribution: Phân phối sàn lọc
Selective retention: Khắc họa
Service channel: Kênh dịch vụ
Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
Social –cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội
Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
Straight rebuy: Mua lại trực tiếp
Subculture: Văn hóa phụ

Survey: Điều tra
Survival objective: Mục tiêu tồn tại

TTarget market: Thị trường mục tiêu
Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
Target-return pricing: Định gía theo lợi nhuận mục tiêu
Task environment: Môi trường tác nghiệp
Technological enenvironment: Yếu tố (môi trường) công nghệ
The order-to-payment eyele: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
Trade mark: Nhãn hiệu đăng ký
Transaction: Giao dịch
Two-part pricing: Định giá hai phần

U
User: Người sử dụng

V
Value:
Giá trị
Value pricing: Định giá theo giá trị
Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc

W
Want: Mong muốn
Wholesaler: Nhà bán sĩ

marketing.jpg

Hy vọng bài viết của CELI giúp ích cho các bạn !
 
×
Quay lại
Top