Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát

Linh Nhi

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
20/7/2015
Bài viết
1.309
Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát
A

Alligator: cá sấu Mỹ
Anaconda: trăn Nam Mỹ
Asp: rắn mào


Anaconda

B

Basilisk: giông túi
Bearded dragon: rồng Úc
Black caiman: cá sấu đen
Black racer: rắn lải đen
Blue-tongued skink: thằn lằn lưỡi xanh
Boa constrictor: trăn Mỹ nhiệt đới
Bull snake: rắn trâu



Bearded dragon

C

Chameleon: tắc kè hoa
Cobra: rắn mang bành
Copperhead: rắn hổ mang
Coral snake: rắn san hô
Corn snake: rắn ngô
Cottonmouth: rắn hổ mang nước
Crocodile: cá sấu



Crocodile
Trên đây là một phần tài liệu, các bạn có thể tham khảo thêm các phần khác bằng cách tải bản đầy đủ một cách hoàn toàn miễn phí tại phần đính kèm bên dưới.
Chúc các bạn học tốt :)

 

Đính kèm

  • tu-vung-tieng-anh-ve-cac-loai-bo-sat.pdf
    3 MB · Lượt xem: 267
×
Quay lại
Top