Từ vựng tiếng Anh về cờ vua

Newsun

Believe in Good
Thành viên thân thiết
Tham gia
20/4/2008
Bài viết
9.433
Cờ vua (Chess) là một môn thể thao trí tuệ cho 2 người chơi. Trò chơi này diễn ra trên một bảng hình vuông, gọi là bàn cờ (chessboard), gồm 8 hàng ngang (rank) và 8 cột dọc (file), tạo ra 64 ô hình vuông với các màu đậm và nhạt xen kẽ nhau.

Mỗi người sẽ bắt đầu ván cờ với 16 quân cờ và sẽ lần lượt đi các quân của mình sau khi đối phương đã đi xong một nước. Các quân cờ của mỗi bên bao gồm 8 Tốt , 2 Mã , 2 Tượng , 2 Xe , 1 Hậu và 1 Vua .


Khi một ván cờ vua bắt đầu, một người chơi sẽ cầm quân đen (black) và người chơi còn lại cầm quân trắng (white). Bên cầm quân trắng luôn luôn được đi trước và do đó có một ưu thế nhỏ so với bên cầm quân đen. Các quân cờ cần phải xếp trên bàn cờ tiêu chuẩn với ô nằm ở hàng cuối cùng bên tay phải người chơi bao giờ cũng có màu nhạt. Quy tắc di chuyển của các quân như sau:

+ Xe (rock hay castle - vì hình dạng của quân cờ này giống lâu đài) di chuyển theo các đường thẳng dọc theo cột hay hàng tới ô còn trống mà không có quân nào cản trên đường đi.

+ Tượng (bishop) di chuyển theo đường chéo tới ô có cùng màu.

+ Hậu (queen) có nước đi là tổ hợp đơn giản của chuyển động của Xe và Tượng.

+ Mã (knight - hiệp sỹ) có thể di chuyển tới ô còn trống hay ô bị quân đối phương chiếm giữ theo dạng hình chữ L. Quân Mã không bị cản như trong cờ tướng.

+ Tốt (pawn) có thể di chuyển thẳng về phía trước chỉ một ô một lần tới ô còn trống, nhưng khi di chuyển quân để ăn quân đối phương thì đi chéo.

+ Vua (king) là quân quan trọng nhất, nếu mất Vua thì người chơi thua cuộc. Mỗi lần đi nó có thể ăn quân hoặc di chuyển sang các ô bao quanh ô mà nó hiện tại đang chiếm giữ, trừ trường hợp nhập thành (castling).

Nguồn Tiếng Anh là chuyện nhỏ
 
Hiệu chỉnh:
×
Quay lại
Top