Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ăn

Newsun

Believe in Good
Thành viên thân thiết
Tham gia
20/4/2008
Bài viết
9.433
tu_vung_tieng_anh_ve_do_dac_trong_phong_an.jpg


1. dining table
bàn ăn

2. dining chair
ghế ăn

3. cupboard
tủ ly, chén

4. ceiling light
đèn trần

5. flower vase
bình hoa

6. table cloth
khăn trải bàn

7. curtain
màn che

8. picture frame
khung tranh

9. wall light
đèn treo tường

10. credenza
tủ ly chén (trong phòng ăn)

11. teapot
ấm trà

12. rug
thảm trải sàn


Source: https://leerit.com/hoc-tieng-anh-ba...ing-room-furniture/?r=retention#ixzz3IRRN2nrn
 
×
Quay lại
Top