Từ vựng tiếng Pháp (số đếm và ngày tháng)

Linh Nhi

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
20/7/2015
Bài viết
1.309
thao2.jpg


Số đếm :: les nombres cardinaux
0 - zéro
1- un
2- deux
3- trois
4-quatre
5-cinqt
6-six
7-sept
8-huit
9-neuf
10-dix
11- onze
12 - douce
13- treize
14- quatorze
15- quinze
16- seize
17- dix-sept
18- dix-huit
19- dix neuf
20- vingt
21- vingt et un
22- vingt-deux
23- vingt-trois
24- vingt-quatre
25- vingt-cinq
26- vingt-six
27- vingt-sept
28- vingt-huit
29- vingt-neuf
30- trente

31- trent et un
41- quarante et un
51- cinqante et un
61- soixante et un
71- soixante et onze
81- quatre - vingt -un
91- quatre - vingt - onze

10- dix
20- vingt
30- trente
40- quarante
50- cinquante
60- soixante
70- soixante-dix
80- quatre-vingts
83- quatre-vingt-trois
90- quatre-vingt-dix
100- cent
101- cent un
102- cent deux
200 - deux cents
350 - trois cent cinquante

1 000-mille
2 000- deux mille
10 000 - dix mille
100 000 - cent mille
1 000 000 - un million
10 000 000 - dix millions
100 000 000 - cent millions
1 000 000 000- un milliard
10 000 000 000- dix milliards

Khoảng 10 :: onzaine
Khoảng 12 :: douzaine Thêm tiếp các thứ (trong tuần) và các tháng (trong năm ^^)

Lundi (thứ hai)
Mardi (thứ ba)
Mercredi (thứ tư)
Jeudi (thứ năm)
Vendredi (thứ sáu)
Samedi (thứ bảy)
Dimanche (chủ nhật)

Janvier
Février
Mars
Avril
Mai
Juin
Juillet
Aôut
Septembre
Octobre
Novembre
Décembre

Có mấy câu chúc, post lên cho vui
Bonne nuit: Chúc ngủ ngon
Bonne chance: Chúc may mắn
Bon courage: Chúc can đảm
Bon voyage: Chúc một chuyến đi vui vẻ
Bon appétit: Chúc ngon miệng
À votre santé: Chúc sức khỏe
Bon anniversaire: Chúc mừng Sinh nhật

 
×
Quay lại
Top