Từ vựng tiếng Trung về động vật (3) - chim chóc

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
dongvat28_%E5%89%AF%E6%9C%AC.jpg

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

麻雀

máquè

chim vành khuyên

2

唧啾

jī jiū

chíp chíp

3





chim câu

4



dàn

trứng

5



cháo

tổ chim

6

羽毛

yǔmáo

lông chim

7

蜂鸟

fēng niǎo

chim ruồi(1 loại chim hút mật)

8

鸟嘴

niǎo zuǐ

mỏ chim

9



huì

mỏ

10

鸽子

gēzǐ

chim bồ câu

11

乌鸦

wūyā

quạ

12

啄木鸟

zhuómùniǎo

chim gõ kiến

13

鹦鹉

yīngwǔ

anh vũ (vẹt)

14



guàn



15





hạc

16

猎鹰

liè yīng

chim ưng,chim cắt

17

老鹰

lǎo yīng

con ó

18

猫头鹰

māotóuyīng

cú mèo

19

兀鹰

wù yīng

kền kền khoang cổ ( ở Nam Mĩ)

20

鸵鸟

tuóniǎo

đà điểu

21

火鸡

huǒjī

gà tây

22

孔雀

kǒngquè

chim công,chim khổng tước

23

企鹅

qǐ’é

chim cánh cụt

24



é

ngỗng

25

鸭子

yāzi

vịt

26

鸭叫

yā jiào

tiếng vịt kêu

27

天鹅

ti tiāné

thiên nga

28

鸟笼子

niǎolóng zǐ

lồng chim

(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thông tin chi tiết tại: https://cunghoc.org/?p=3432
 
×
Quay lại
Top