Từ vựng tiếng trung về trang phục

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
27893_543747465654141_2072876390_n.jpg


STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

珠宝盒

zhūbǎo hé

hộp nữ trang

2

拉链

lāliàn

phéc-mơ-tuya,khóa kéo

3

外套

wàitào

áo khoác

4

毛线衣

máoxiàn yī

áo len

5

连指手套

lián zhǐ shǒutào

bao tay liền ngón

6

手套

shǒutào

bao tay,găng tay

7

戒指

jièzhǐ

nhẫn

8

手镯

shǒuzhuó

vòng tay

9

耳环

ěrhuán

bông tai

10

珠宝

zhūbǎo

châu báu

11

项链

xiàngliàn

dây chuyền

12

太阳镜

tàiyángjìng

kính mát,kính râm

13

眼镜片

yǎnjìng piàn

tròng kính

14

眼镜

yǎnjìng:

mắt kính

15

带子

dàizi

quai

16

坤包

kūnbāo

bóp đầm,ví đầm

17

长筒袜

chángtǒngwà

tất dài

18

女内裤

nǚ nèikù

quần lót

19

胸罩

xiōngzhào

áo ngực

20

系带

jì dài

dây cài

21

女士内衣

nǚshì nèiyī

đồ lót nữ

22

面纱

miàn shā

mạng che mặt

23

罩衫

zhàoshān

áo khoác,áo choàng

24

裙子

qúnzi

Váy

25

洋装

yángzhuāng

Âu phục

(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=3315
 
×
Quay lại
Top