[Vocabulary] Topic: Jobs

zhd.95

Kẻ săn đêm
Thành viên thân thiết
Tham gia
18/10/2012
Bài viết
5.692
1. Teacher: giáo viên
2. Rector: hiệu trưởng
3. Professor : giáo sư đại học
4. Student: học sinh
5. Doctor: bác sĩ
6. Nurse: y tá
7. Dentist : nha sĩ
8. Worker: công nhân
9. Farmer : nông dân
10. Gardener: người làm vườn
11. Janitor : người gác cổng
12. Housekeeper : quản gia
13. Officer : nhân viên công chức
14. Accountant : kế toán
15. Receptionist : tiếp tân
16. Recretary : thư kí
17. Manager : người quản lý/ giám đốc
18. Pilot : phi công
19. Waiter: người hầu bàn
20. Cook: đầu bếp
21. Chief cook : bếp trưởng
22. Master : thuyền trưởng
23. Sailor : Thủy thủ
24. Businessman : thương nhân
25. Foreman : quản đốc, đốc công
26. Engineer : kỹ sư
27. Mechanic : thợ máy
28. Architect : kiến trúc sư
29. Builder : chủ thầu
30. Painter : họa sĩ
31. Artist : nghệ sĩ
32. Musician : nhạc sĩ
33. Singer: ca sĩ
34. Footballer: cầu thủ
35. Actor: diễn viên nam
36. Actress : diễn viên nữ
37. Pianist: nghệ sĩ piano
38. Detective : thám tử
39. Judge : quan tòa
40. Jury : ban hội thẩm
41. Defendant : bị cáo
42. Witness : nhân chứng
43. Police : công an
44. Suspect : nghi phạm
45. Thief : trộm
46. Barber : thợ cạo, thợ cắt tóc
47. Photographer :thợ chụp ảnh
48. Locksmith: thợ chữa khóa
49. Electrician: thợ điện
50. Watchmaker : thợ đồng hồ
51. Washerwoman : thợ giặt
52. Bricklayer : thợ nề
53. Diver : thợ lặn
54. Goldsmith : thợ kim hoàn
55. Blacksmith : thợ rèn
56. Plumber :thợ sủa ống nước
57. Carpenter : thợ mộc
58. Baker : thợ làm bánh
59. Painter : thợ sơn
60. Turner : thợ tiện
61. Building worker: thợ xây dựng
62. Tailor : thợ may



https://english07.com/english-GT/Vocabulary/index.php?view=18-762-783


https://www.enchantedlearning.com/wordlist/jobs.shtml
 
×
Quay lại
Top