150 từ vựng tiếng anh chủ đề văn phòng

crabrielts

Thành viên
Tham gia
18/7/2022
Bài viết
20
Nhiều bạn yêu cầu mình chia sẻ từ vựng. Trong nội dung bài viết ngày hôm nay mình xin chia sẻ 150+ từ vựng tiếng anh chủ đề văn phòng. Bạn có thể áp dụng được những từ vựng dưới đây trong rất nhiều lĩnh vực đó nha.

STTTừ vựng tiếng Anh văn phòngÝ nghĩa
1Department Phòng, ban, bộ phận
2Accounting Department Phòng kế toán
3Administration DepartmentPhòng quản trị giám sát
4Audit DepartmentPhòng kiểm toán
5Customer Service DepartmentPhòng chăm sóc khách hàng
6Financial DepartmentPhòng tài chính
7Human Resources DepartmentPhòng nhân sự
8Marketing DepartmentPhòng marketing
9Operation DepartmentPhòng vận hành
10Production DepartmentPhòng sản xuất
11Quality DepartmentPhòng quản lý chất lượng
12Research and Development DepartmentPhòng nghiên cứu và phát triển
13Sales DepartmentPhòng kinh doanh
14OutletCửa hàng buôn bán lẻ
15AgencyĐại lý
16Labor unionCông đoàn



1ChairmanChủ tịch hội đồng quản trị
2CEO – Chief Executives OfficerGiám đốc điều hành
3PresidentChủ tịch
4Vice PresidentPhó chủ tịch
5The board of directorsBan Giám đốc
6FounderNgười sáng lập
7DirectorGiám đốc
8Senior Managing DirectorGiám đốc điều hành cấp cao
9Deputy/Vice DirectorPhó giám đốc
10Assistant managerTrợ lý
11ManagerQuản lý
12SupervisorNgười giám sát
13RepresentativeNgười đại diện
14Team leaderTrưởng nhóm
15InternThực tập sinh
16CollaboratorĐối tác
17AssociateCộng sự
18ContractorNhà thầu

1Calculator Máy tính cầm tay
2CalendarLịch
3ClipboardBảng kẹp giấy
4ComputerMáy tình bàn
5Correction PenBút xóa
6CrayonBút màu
7EnvelopPhong bì
8File cabinetTủ đựng tài liệu
9File folderThư mục tài liệu
10Glue Keo dán
11Scissorskéo
12PaperclipKẹp giấy
13PencilBút chì
14Pinsghim
15NoteGiấy nhớ
16PrinterMáy in
17ProjectorMáy chiếu
18Rubber StampCon dấu
19SellotapeCuộn băng dính

1AgreementHợp đồng
2Health InsuranceBảo hiểm y tế
3Holiday entitlementChế độ ngày nghỉ được lương
4Holiday payTiền lương ngày nghỉ được hưởng
5Leaving dateNgày nghỉ việc
6Maternity leaveNghỉ thai sản
7Pension schemeChế độ lương hưu, trợ cấp
8PromotionThăng chức
9ResignTừ chức
10SalaryLương
11Sick leaveNghỉ ốm
12Training schemeChế độ đào tạo
13Travel expensesChi phí đi lại
14Working hoursGiờ làm việc
 
×
Quay lại
Top