Công thức quá khứ đơn với ví dụ chi tiết đầy đủ

Nguyên Nguyễn 1010

Thành viên
Tham gia
11/1/2023
Bài viết
36
Nói quá khứ đúng chuẩn tiếng Anh? Cả nhà cùng tham khảo với mình cấu trúc công thức thì quá khứ đơn với ví dụ chi tiết để áp dụng nhé.
Về nội dung chi tiết hơn, bạn có thể click link này xem nhé: https://ielts-fighter.com/tin-tuc/thi-qua-khu-don-past-simple_mt1545087179.html

1. Câu khẳng định


Động từ “to be”

S + was/ were + N/Adj

- Ms. Hoa was very happy when her husband bought her a bouquet yesterday. (Cô Hoa đã rất hạnh phúc khi chồng cô mua tặng cô 1 bó hoa vào hôm qua.)

- They were in Bangkok on their summer holiday 3 years ago. (Họ ở Băng Cốc vào kỳ nghỉ hè 3 năm trước.)

Động từ thường:

S + V-ed

- We went to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã đến Nhật Bản.)

- I met my old friend at the shopping mall yesterday. (Tôi đã gặp người bạn cũ của mình trong trung tâm mua sắm ngày hôm qua.)

Lưu ý

I/ He/ She/ It / Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + was

We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

2. Câu phủ định​


Động từ “to be”

S + was/were not + N/Adj

- She wasn’t very happy last night because of her son’s bad behavior to her friends. (Tối qua cô ấy đã rất không vui vì cách cư xử không tốt của con trai với bạn mình.)

- It was Sunday yesterday. (Hôm qua là Chủ nhật)

Động từ thường:

S + did not + V (nguyên thể)

- He didn’t go to work last week. (Tuần trước cậu ta đã không đi làm.)

- We didn’t get any phone calls from the HR department yesterday. (Ngày hôm qua chúng tôi không nhận được cuộc gọi nào từ phòng nhân sự cả.)

Lưu ý

was not = wasn’t

were not = weren’t

did not = didn’t

Câu nghi vấn​


Động từ “to be”

Q: Was/Were+ S + N/Adj?
A: Yes, S + was/were.

No, S + wasn’t/weren’t.

Ví dụ

- Q: Was Neil Armstrong the first person to step on The Moon? (Có phải Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng không?)

A: Yes, he was / No, he wasn’t. (Có, ông ấy có./ Không, ông ấy không.)

Q: Were you at school yesterday? (Hôm qua con có đi học không?)

A: Yes, I was./ No, I was not. (Có, con có./ Không, con không.)

Động từ thường

Q: Did + S + V(nguyên thể)?

A: Yes, S + did.

No, S + didn’t.

Ví dụ:

- Q: Did you visit President Ho Chi Minh Mausoleum with your class last weekend? (Bạn có đi thăm lăng chủ tịch Hồ Chí Minh với lớp của bạn cuối tuần trước hay không?)

A: Yes, I did./ No, I didn’t. (Có, mình có./ Không, mình không.)

- Q: Did he oversleep and was late for school yesterday? (Có phải hôm qua cậu ấy ngủ quên và đi học muộn không?)

A: Yes, he did./ No, he didn’t.(Có, cậu ta có./ Không, cậu ta không.)

Bạn cùng tham khảo học nhé.
 
×
Quay lại
Top