ĂN NGOÀI HAY ĂN Ở NHÀ?
(Học liệu chương trình tiếng Anh TOPICA NATIVE - trình độ nâng cao)
► Học tiếng anh online với từng chủ đề bổ ích, đăng ký tại:
Học tiếng anh giao tiếp
✔ Bổ sung từ mới:
1. Bake (v) /beɪk/: nướng bánh
2. Carve (v) /kɑːrv/: cắt, lạng (thịt)
3. Starter (n) /ˈstɑːrtər/: món khai vị
4. Napkin (n) /ˈnæpkɪn/: khăn ăn
5. Main course (n) /ˌmeɪn ˈkɔːrs/: món chính
6. Stir (v) /stɜːr/: khuấy
VD: Who's going to carve the turkey?
Ai sẽ lạng thịt con gà tây này?
✔ Thành ngữ, cụm từ mới:
1. Tuck in/ Tuck into sth: chén ngon lành, no say
VD: He was tucking into a huge plateful of pasta.
Anh ta đang chén ngon lành một đĩa mì ý to và đầy.
2. Knock sth back: uống vội
VD: When John got to the bar, he immediately asked for a big whiskey and knocked it back.
Khi John đến quán bar, anh ta ngay lập tức gọi một ly whiskey lớn và uống vội.
✔ Cấu trúc:
S + like + V-ing + better than +V-ing.
VD: I like eating out with my boyfriend better than spending time at work.
Tôi thích đi ăn ngoài với bạn trai hơn là dành thời gian tại nơi làm việc.