- Tham gia
- 14/9/2012
- Bài viết
- 555
.
.
.
.
.
.
Một số hình ảnh của trường tôi
.
.
.
.
.
.
.
đây là hội trường
..
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
Các chuyên ngành của trường tôi :
Thứ tự | Tên ngành và chuyên ngành | Mã số |
---|---|---|
1 | Ngành Cơ khí chuyên dùng | 18.03.10 |
18.03.10.01 | ||
1.2- Chuyên ngành Cơ giới hoá xây dựng GT | 18.03.10.02 | |
1.3- Chuyên ngành Cơ khí GT công chính | 18.03.10.03 | |
1.4- Chuyên ngành Trang thiết bị mặt đất cảng hàng không | 18.03.10.04 | |
1.5- Chuyên ngành Đầu máy | 18.03.10.05 | |
1.6- Chuyên ngành Toa xe | 18.03.10.06 | |
1.7- Chuyên ngành Đầu máy - Toa xe | 18.03.10.07 | |
1.8- Chuyên ngành Cơ khí ô tô | 18.03.10.08 | |
1.9- Chuyên ngành Tự động hoá thiết kế Cơ khí | 18.03.10.09 | |
1.10- Chuyên ngành Thiết bị lạnh và Nhiệt | 18.03.10.10 | |
1.11- Chuyên ngành Máy động lực | 18.03.10.11 | |
1.12- Chuyên ngành Cơ - Điện tử | 18.03.10.12 | |
1.13- Chuyên ngành Tầu điện - Mêtro | 18.03.10.13 | |
2 | Ngành Vận tải | 13.01.20 |
2.1- Chuyên ngành Vận tải đường sắt | 13.01.20.01 | |
2.2- Chuyên ngành Vận tải ô tô | 13.01.20.02 | |
2.3- Chuyên ngành Vận tải đa phương thức | 13.01.20.03 | |
2.4- Chuyên ngành Vận tải - Kinh tế đường sắt | 13.01.20.04 | |
2.5- Chuyên ngành Vận tải - Kinh tế đường bộ & TP | 13.01.20.05 | |
2.6- Chuyên ngành Quy hoạch và Quản lý GT đô thị | 13.01.20.06 | |
2.7- Chuyên ngành Điều khiển các quá trình vận tải | 13.01.20.07 | |
2.8- Chuyên ngành Tổ chức quản lý và Khai thác cảng hàng không | 13.01.20.08 | |
2.9- Chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt đô thị | 13.01.20.09 | |
3 | Ngành Kinh tế vận tải | 12.07.20 |
3.1- Chuyên ngành KTVT đường sắt | 12.07.20.01 | |
3.2- Chuyên ngành KTVT ô tô | 12.07.20.02 | |
3.3- Chuyên ngành KTVT Thuỷ – Bộ | 12.07.20.03 | |
3.4- Chuyên ngành KTVT và Du lịch | 12.07.20.04 | |
3.5- Chuyên ngành KTVT hàng không | 12.07.20.05 | |
4 | Ngành Kinh tế Bưu chính – Viễn thông | 12.06.03 |
5 | Ngành Kinh tế xây dựng | 12.08.20 |
5.1- Chuyên ngành Kinh tế xây dựng công trình GT | 12.08.20.01 | |
5.2- Chuyên ngành Kinh tế và quản lý khai thác công trình cầu- đường | 12.08.20.02 | |
6 | Ngành Quản trị kinh doanh | 11.10.01 |
6.1- Chuyên ngành QTKD Giao thông vận tải | 11.10.01.01 | |
6.2- Chuyên ngành QT doanh nghiệp vận tải | 11.10.01.02 | |
6.3- Chuyên ngành QT doanh nghiệp XDGT | 11.10.01.03 | |
6.4- Chuyên ngành Quản trị kinh doanh viễn thông | 11.10.01.04 | |
6.5- Chuyên ngành Quản trị kinh doanh bưu chính | 11.10.01.05 | |
7 | Ngành Điều khiển học kỹ thuật GTVT | 20.05.10 |
7.1- Chuyên ngành Điều khiển học kỹ thuật | 20.05.10.01 | |
7.2- Chuyên ngành Tín hiệu giao thông | 20.05.10.02 | |
8 | Ngành Vô tuyến điện và Thông tin liên lạc | 20.07.10 |
8.1- Chuyên ngành Kỹ thuật thông tin | 20.07.10.01 | |
8.2- Chuyên ngành Kỹ thuật Viễn thông | 20.07.10.02 | |
9 | Ngành Kỹ thuật Điện- Điện tử | 20.07.21 |
9.1- Chuyên ngành Trang thiết bị Điện - Điện tử trong công nghiệp và GTVT | 20.07.21.01 | |
9.2- Chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử và Tin học công nghiệp | 20.07.21.02 | |
10 | Ngành Tin học | 01.02.10 |
10.1- Chuyên ngành Công nghệ phần mềm | 01.02.10.01 | |
10.2- Chuyên ngành Hệ thống thông tin | 01.02.10.02 | |
10.3- Chuyên ngành Khoa học máy tính | 01.02.10.03 | |
11 | Ngành xây dựng công trình giao thông | 25.02.10 |
11.1- Chuyên ngành Cầu- Hầm | 25.02.10.01 | |
11.2- Chuyên ngành Đường bộ | 25.02.10.02 | |
11.3- Chuyên ngành Đường sắt | 25.02.10.03 | |
11.4- Chuyên ngành Cầu- Đường bộ | 25.02.10.04 | |
11.5- Chuyên ngành Cầu - Đường sắt | 25.02.10.05 | |
11.6- Chuyên ngành Tự động hoá Thiết kế Cầu- Đường | 25.02.10.06 | |
11.7- Chuyên ngành Công trình GT công chính | 25.02.10.07 | |
11.8- Chuyên ngành Công trình GT Thành phố | 25.02.10.08 | |
11.9- Chuyên ngành Địa kỹ thuật công trình GT | 25.02.10.09 | |
11.10- Chuyên ngành Đường hầm và Metro | 25.02.10.10 | |
11.11- Chuyên ngành Dự án và Quản lý dự án | 25.02.10.11 | |
11.12- Chuyên ngành Đường ô tô và sân bay | 25.02.10.12 | |
11.13- Chuyên ngành Công trình thuỷ | 25.02.10.13 | |
11.14- Chuyên ngành Vật liệu và Công nghệ XDGT | 25.02.10.14 | |
11.15- Chuyên ngành Xây dựng cơ sở hạ tầng GTVT | 25.02.10.15 | |
11.16- Chuyên ngành Kết cấu xây dựng | 25.02.10.16 | |
11.17- Chuyên ngành Cầu- đường ô tô, sân bay | 25.02.10.17 | |
12 | Ngành Kỹ thuật môi trường | 23.04.10 |
12.1- Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường | 23.04.10.01 | |
13 | Ngành Kỹ thuật an toàn | |
13.1- Chuyên ngành Kỹ thuật an toàn giao thông | ||
14 | Ngành Kế toán | 11.18.10 |
14.1- Chuyên ngành Kế toán tổng hợp | 11.18.10.01 |
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
-ken-
Hiệu chỉnh bởi quản lý: