Từ vựng tiếng trung về Tết âm lịch

tuansofl

Thành viên
Tham gia
19/8/2023
Bài viết
16
Bạn muốn giới thiệu Tết âm lịch Việt Nam bằng tiếng trung? Bạn đang thiếu từ vựng tiếng trung về chủ đề này? Hãy tham khảo bộ từ vựng tiếng trung về ngày Tết âm lịch Việt Nam dưới đây nhé.

Ăn tết - 过年 : /guò nián/
Âm lịch - 农历 : /nóng lì/
Bài vị tổ tiên - 祖宗牌位 : /zǔzōng páiwèi/
Bàn thờ - 供桌 : /gòngzhuō/
Câu đối - 对联 : /duìlián/
Câu đối đỏ - 红对联 : /hóng duìlián/
Câu đối tết - 春联 : /chūn lián/
Cây nêu - 旗竿 : /qí gān/
Cây quất - 金桔 : /jīn jú/
Chúc Tết - 拜年 : /bàinián/
Cơm tất niên - 年夜饭 : /nián yèfàn/
Cúng tổ tiên - 祭祖 : /jì zǔ/
Đèn cầy - 烛 : /zhú/
Đoàn viên - 团圆 : /tuányuán/
Đón giao thừa - 守岁 : /shǒusuì/
Đồ cúng - 祭品 : /jì pǐn/
Giao thừa - 除夕 : /chú xī/
Hàng tết - 年货 : /nián huò/
Hoa đăng - 花灯 : /huā dēng/
Hội hoa đăng - 灯会 : /dēnghuì/
Khay đựng bánh mứt kẹo - 糖果盘 : /táng guǒ pán/
Lễ ông công ông táo - 祭灶节 : /jì zào jié/
Lì xì - 发红包 : /fāhóngbāo/
Mùng 1 - 初一 : /chū yī/
Mừng thọ - 拜寿 : /bàishòu/
Mừng tuổi - 发红包 : /fāhóngbāo/
Nến - 烛 : /zhú/
Ngày nghỉ chung - 公共假日 : /gōnggòng jiàrì/
Ngày nghỉ do nhà nước quy định - 国定假日 : /guódìng jiàrì/
Ngày tết - 节日 : /jié rì/
Ngày vui - 喜庆日 : /xǐqìng rì/
Nguyên đán - 元旦 : /yuándàn/
Pháo hoa - 烟花 : /yānhuā/
Pháo hoa - 花炮 : /huāpào/
Pháo hoa bộ Quốc Phòng - 国防部烟花 : /guófáng bù yānhuā/
Quà tết - 新年礼物 : /xīn nián lǐwù/
Quét dọn nhà cửa - 扫房 : /sǎo fáng/
Tảo mộ - 扫墓 : /sǎomù/
Tết Âm lịch - 春节 : /chūnjié/
Tết Nguyên Đán - 大年 : /dà nián/
Tết trồng cây - 植树节 : /zhí shù jié/
"Tết trùng dương
(ngày 9/9 âm lịch) - 重阳节 : /chóng yáng jié/"
Tháng chạp - 腊月 : /làyuè/
Tháng giêng - 正月 : /zhèng yuè/
Thờ tổ tiên - 祭祖宗 : /jì zǔ zōng/
Tiệc tất niên - 年终聚会 : /niánzhōng jùhuì/
Tiền lì xì - 红包 : /hóng bāo/
Tiền lì xì - 压岁钱 : /yāsuìqián/
Tiền mừng tuổi - 压岁钱 : /yā suì qián/
Tổng vệ sinh - 大扫除 : /dà sǎo chú/
Xông đất - 破土动工 : /pòtǔ dòng gōng/
Xông nhà - 冲年喜 : /chōng nián xǐ/
Xua đuổi xui xẻo - 去晦气 : /qù huì qì/

Đề tham khảo trọn bộ từ vựng tiếng trung về Tết Nguyên Đán các bạn có thể tham khảo nguồn tại trungtamtiengtrung.edu.vn
 
×
Quay lại
Top