Thùy Trang Vũ
Banned
- Tham gia
- 14/5/2018
- Bài viết
- 0
Các loại xe trong tiếng Trung
1.自行车 Zìxíngchē: Xe đạp
2.摩托车 Mótuō chē: Xe máy
3.汽车 Qìchē: Xe hơi
4.公共汽车 Gōnggòng qìchē: Xe buýt
5.卡车 Kǎchē: Xe tải
6.拖拉机 Tuōlājī: Máy kéo
7.火车 Huǒchē: Xe lửa
8.坦克 Tǎnkè: Xe tăng
9.高速列车 Gāosù lièchē: tàu cao tốc
10.船 Chuán: Tàu thủy, thuyền
11.潜水艇 Qiánshuǐ tǐng: Tàu ngầm
12.直升机 Zhíshēngjī: Máy bay lên thẳng
13.飞机 Fēijī: Máy bay
14.火箭 Huǒjiàn: Tên lửa
12 消防车 xiāofángchē: Xe cứu hoả
13 救护车 Jiùhùchē: Xe cấp cứu
14 警车 Jǐngchē: Xe công an
15. 山地自行车 shāndì zìxíngchē: xe đạp địa hình
16. 地铁 dìtiě: tàu điện ngầm
17. 货运车 huò yùn chē: xe chở hàng
18. 滑板车 huábǎn chē: xe tay ga
19. 童车 tóngchē: xe đẩy trẻ em
20. 三轮车 sānlúnchē: xe ba bánh
Học tiếng Trung với THANHMAIHSK
1.自行车 Zìxíngchē: Xe đạp
2.摩托车 Mótuō chē: Xe máy
3.汽车 Qìchē: Xe hơi
4.公共汽车 Gōnggòng qìchē: Xe buýt
5.卡车 Kǎchē: Xe tải
6.拖拉机 Tuōlājī: Máy kéo
7.火车 Huǒchē: Xe lửa
8.坦克 Tǎnkè: Xe tăng
9.高速列车 Gāosù lièchē: tàu cao tốc
10.船 Chuán: Tàu thủy, thuyền
11.潜水艇 Qiánshuǐ tǐng: Tàu ngầm
12.直升机 Zhíshēngjī: Máy bay lên thẳng
13.飞机 Fēijī: Máy bay
14.火箭 Huǒjiàn: Tên lửa
12 消防车 xiāofángchē: Xe cứu hoả
13 救护车 Jiùhùchē: Xe cấp cứu
14 警车 Jǐngchē: Xe công an
15. 山地自行车 shāndì zìxíngchē: xe đạp địa hình
16. 地铁 dìtiě: tàu điện ngầm
17. 货运车 huò yùn chē: xe chở hàng
18. 滑板车 huábǎn chē: xe tay ga
19. 童车 tóngchē: xe đẩy trẻ em
20. 三轮车 sānlúnchē: xe ba bánh
Học tiếng Trung với THANHMAIHSK